10 mẹo hàng đầu về những điều cơ bản trong nuôi tôm

Nuôi tôm không dễ dàng – nhưng hiểu đúng những điều cơ bản có thể giữ cho ao của bạn năng suất và sạch bệnh.

1. Khử trùng mọi thứ

Tiệt trùng là một bước quan trọng để cung cấp một môi trường sạch bệnh cho tôm . Trước khi bắt đầu thả giống, điều quan trọng là phải khử trùng tất cả các khía cạnh của trang trại – bản thân ao nuôi, tất cả các thiết bị và nước nuôi – để đảm bảo rằng mầm bệnh được tiêu diệt và giảm thiểu nguy cơ dịch bệnh.

Đây là cách bắt đầu:

Khử trùng ao và thiết bị

Đầu tiên, vệ sinh ao và thiết bị bằng vòi phun áp lực cao có chứa chất khử trùng.

Sau khi khử trùng, cọ rửa lớp lót ao để đảm bảo rằng lớp màng sinh học được nâng lên. Sau đó, loại bỏ tất cả các bùn còn sót lại của chu trình trước vì đây là nguồn mầm bệnh và các thành phần có hại. Nếu trang trại bị dịch bệnh ở chu kỳ trước, sử dụng vôi có độ pH đến 11 để diệt trừ bào tử và ngăn chặn dịch bệnh tiếp tục bùng phát trong chu kỳ tiếp theo.

Khử trùng nước

Khử trùng nước cần hai bước: lọc sơ bộ và khử trùng. Đối với quá trình lọc sơ bộ, sử dụng các bộ lọc có lưới nhỏ hơn 200-300 micron ở đầu vào nước để ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh, động vật ăn thịt và chất rắn có thể lắng không mong muốn. Bộ lọc nên được bảo dưỡng thường xuyên bằng cách rửa chúng bằng nước sạch và loại bỏ cặn bẩn.

2. Cải thiện an ninh sinh học của bạn

Trong nuôi tôm , an toàn sinh học thường bị coi là chỉ bổ sung cơ sở hạ tầng không cần thiết và các thủ tục phức tạp với lợi ích tiền tệ không rõ ràng. Tuy nhiên, tầm quan trọng của an toàn sinh học không thể được phóng đại vì đây là một trong những cách quan trọng để ngăn ngừa dịch bệnh trong trang trại và cũng như các dịch bệnh tiếp tục bùng phát trong khu vực; nó không chỉ mang lại lợi ích cho một người nông dân mà cho cả khu phố.

An toàn sinh học hoạt động bằng cách ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh và loại trừ mầm bệnh từ trang trại. Dưới đây là một số biện pháp an toàn sinh học đơn giản nhất mà bạn có thể bắt đầu thực hiện tại trang trại của mình.

  • Sử dụng lớp lót ao – vật liệu được sử dụng phổ biến nhất là polyethylene mật độ cao (HDPE). Sử dụng lớp lót ao cho phép kiểm soát nước dễ dàng hơn vì nước không tương tác trực tiếp với đất, một sự tương tác có thể gây ra phản ứng thiếu oxy phức tạp, rất độc cho tôm.
  • Bảo vệ trang trại bằng hàng rào – để ngăn động vật hoang dã, chẳng hạn như cua, có thể mang mầm bệnh không mong muốn, xâm nhập.
  • Kiểm soát sự di chuyển của người và phương tiện – điều quan trọng là đảm bảo rằng tất cả nhân viên và du khách đều phải thực hiện các quy trình khử trùng và làm sạch trước và sau khi vào và làm việc. Tất cả các phương tiện phải làm thủ tục như nhau trước khi xuất nhập cảnh.
  • Đặt thức ăn và chế phẩm sinh học trong một phòng lưu trữ cụ thể – để duy trì sự sạch sẽ, ngăn ngừa sự tiếp xúc với các vật trung gian bên ngoài có thể mang bệnh và cung cấp nhiệt độ ổn định hơn để duy trì thức ăn tốt hơn.
  • Đảm bảo có phòng thí nghiệm trong khu vực – phòng thí nghiệm rất quan trọng cho hai việc thiết yếu: đánh giá chất lượng nước và kiểm tra bệnh tật. Có một phòng thí nghiệm đáng tin cậy trong khu vực của bạn rất có lợi, vì thực hiện các kiểm tra này tại địa phương nhanh hơn nhiều so với ví dụ, gửi mẫu nước hoặc tôm của bạn đến một thành phố khác.

3. Duy trì mức độ kiềm tối ưu

Độ kiềm là một trong những thông số chất lượng nước quan trọng nhất vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự dao động pH và thành phần vi khuẩn. Nên duy trì độ kiềm ở 120–150 ppm. Duy trì độ kiềm có thể được thực hiện bằng cách áp dụng các hợp chất bicacbonat hoặc cacbonat, chẳng hạn như NaHCO3, KHCO3, Na2CO3, CaCO3 và CaMg (CO3) 2. Tốt hơn là áp dụng điều trị định kỳ hơn là khi độ kiềm xảy ra đột biến. Để tăng tối đa độ kiềm, lượng bôi mỗi lần xử lý không được nhiều hơn 20 ppm.

Để biết lượng hợp chất bicacbonat thích hợp được sử dụng, bạn cần biết nồng độ kiềm hiện tại, đó là lý do tại sao việc đo định kỳ là quan trọng. Công thức đơn giản này có thể giúp:

Xử lý kiềm được khuyến khích thực hiện vào ban đêm hoặc sáng sớm. Các hợp chất bicarbonate sẽ phản ứng với carbon dioxide (CO 2 ) có nhiều hơn vào ban đêm do sự hô hấp của tất cả các sinh vật.

4. Hiệu chỉnh tất cả các công cụ đo lường của bạn

Nó có vẻ đơn giản nhưng trước mỗi chu kỳ, hãy đảm bảo rằng tất cả các công cụ đo lường của bạn đã được hiệu chuẩn. Điều này bao gồm máy đo oxy hòa tan (DO), máy đo pH, khúc xạ kế và bộ kiểm tra hóa học. Các công cụ không được hiệu chuẩn có thể gây ra lỗi nghiêm trọng dẫn đến việc quản lý sai nghiêm trọng do dữ liệu không chính xác. Các công cụ đã hiệu chỉnh có thể giúp bạn có được dữ liệu chính xác hơn về các điều kiện của trang trại và cho phép họ đưa ra các quyết định sáng suốt hơn.

5. Đánh giá hậu ấu trùng (PL) và sức khỏe của tôm

Trước khi thả giống, tôm giống từ các trại giống nên được kiểm tra thường xuyên – bằng mắt thường hoặc tốt hơn là bằng kính hiển vi. Sức khỏe tôm cũng nên được đánh giá mỗi tuần một lần sau khi thả. Điều này có lợi cho việc duy trì sự phát triển tối ưu của tôm và phát hiện các dấu hiệu bệnh tật có thể xảy ra. Những điều quan trọng cần kiểm tra là nếu:

  • Tôm tích cực bơi lội
  • Hình thái của chúng bình thường
  • Ruột của họ đầy
  • Chúng không có sinh vật bám dính
  • Không có vẩn đục trong cơ
  • Tỷ lệ chiều rộng cơ trên ruột là 3: 1
  • Gan tụy to và sẫm màu
  • Mang có màu trắng hoặc hơi xám
  • Không có melanisation (thể hiện bằng các đốm đen đến nâu)
  • Không có cặn bẩn trên đầu tôm
  • Không có vết cắt hoặc xoắn trên cơ thể của họ

6. Lấy mẫu tôm thường xuyên

Việc lấy mẫu cho phép người nuôi hiểu được sự tăng trưởng của tôm và điều chỉnh chế độ thức ăn, ngăn ngừa việc cho ăn quá mức và cho ăn quá ít. Nên lấy mẫu tôm từ 5 đến 7 ngày một lần bằng cách sử dụng lưới phù hợp với kích cỡ tôm hiện tại. Việc lấy mẫu được thực hiện để ước tính trọng lượng cơ thể trung bình (MBW), được tính bằng cách chia tổng trọng lượng cho số lượng tôm.

Điều quan trọng cũng cần lưu ý là cách lấy mẫu, việc này phải được thực hiện một cách đại diện. Tránh lấy mẫu gần khay thức ăn vì tôm ở đó có xu hướng lớn hơn những con còn lại. Lấy mẫu ngẫu nhiên theo chiều dọc – bao gồm phần trên, giữa và dưới cùng của cột nước – cũng như theo chiều ngang, bao phủ các mặt khác nhau của ao. Tránh lấy mẫu khi tôm đang lột xác.

7. Sử dụng phương pháp xô con để lấy mẫu

Tổng số PL thu được từ trại giống thường được xác định chắc chắn bằng cách đếm một mẫu túi PL. Sau khi thả giống, người nuôi thường không lấy mẫu theo dõi, nhưng điều rất quan trọng là phải biết tỷ lệ sống sau 24 giờ sau khi thả. Nó có thể cho chúng ta một bức tranh rõ ràng hơn về quần thể tôm sau khi chúng trải qua quá trình gây căng thẳng và thích nghi.

Chúng tôi đang thử nghiệm phương pháp cái xô con để ước tính tỷ lệ sống sót. Xô trẻ em là một chiếc xô nhỏ có các lỗ ở mặt bên được bọc bằng lưới. Để lấy mẫu, đổ 100 PL vào xô con và để trên mặt ao trong 24 giờ. Sau 24 giờ, PL có thể được đếm để ước tính số liệu ban đầu về dân số và tỷ lệ sống. Dữ liệu này rất quan trọng vì nó có thể được sử dụng để điều chỉnh chế độ cho ăn phù hợp để tránh cho ăn quá nhiều hoặc cho ăn thiếu.

8. Hãy nhận biết về việc thay vỏ

Việc lột xác cho phép tôm phát triển lớn hơn và là một thời điểm trong giai đoạn tôm nuôi thương phẩm cần được đặc biệt chú ý. Chúng ta cần biết giai đoạn lột xác của tôm bằng cách lấy mẫu thường xuyên, bằng cách này chúng ta có thể chuẩn bị tốt hơn khi quá trình lột xác xảy ra. Tốt hơn hết là chuẩn bị môi trường thích hợp bằng cách cung cấp đủ các chất dinh dưỡng vi lượng và vĩ mô để giúp tôm hình thành bộ xương ngoài mới.

Điều này có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề về thay lông và tử vong do các lần thay lông không thành công. Một số khoáng chất có lợi giúp tôm trong quá trình lột xác là: Ca, Cu, Mg, Na, P, K, Se và Zn.

9. Bón men vi sinh đúng lúc

Probiotics là những vi khuẩn tốt có thể thúc đẩy sự phát triển của tôm, ngăn ngừa căng thẳng và bệnh tật, cũng như duy trì chất lượng nước tốt . Chế phẩm sinh học được áp dụng tốt hơn vào đầu chu kỳ, giúp tôm giống thích nghi với môi trường mới và tăng cường chất lượng nước. Cũng nên sử dụng chế phẩm sinh học trong các trường hợp căng thẳng cho tôm, chẳng hạn như thay nước và thu hoạch một phần.

Các vi khuẩn tốt hoạt động bằng cách tăng cường sức khỏe đường ruột của tôm và duy trì một môi trường tương đối tốt, cả hai đều làm giảm mức độ căng thẳng.

10. Thực hiện giai đoạn tôm giống

Người nuôi tôm thường thả tôm giống từ trại giống trực tiếp sang ao nuôi thương phẩm nhưng điều này rất rủi ro vì tôm giống có hệ miễn dịch tương đối kém phát triển. Mặc dù đòi hỏi đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giai đoạn ương giống giúp giảm thiểu rủi ro đó bằng cách đảm bảo rằng hệ thống miễn dịch của tôm giống được tăng cường trước giai đoạn nuôi thương phẩm.

nuôi tôm

Để đạt được điều này, PL từ trại giống nên được thả trong các ao hoặc bể ương tương đối nhỏ, với mật độ hơn 2000 PL / m 2 , trong 30 ngày. Kích thước ao / bể nhỏ có nghĩa là cần ít chế phẩm sinh học hơn và chúng sẽ hiệu quả hơn so với trong các ao nuôi thương phẩm lớn hơn, do đó giảm tỷ lệ chết và chi phí.

Kết luận – thực hiện những điều cơ bản

Chúng tôi hiểu rằng mỗi trang trại có những nhu cầu và thách thức cụ thể. Tuy nhiên, chia nhỏ nó thành những điều cơ bản, những lời khuyên này có thể áp dụng cho nhiều nông dân khác nhau trong các hoàn cảnh khác nhau. Chúng tôi hy vọng rằng 10 mẹo đơn giản này có thể giúp người nuôi tôm thực hiện các chế độ quản lý tốt hơn cho trang trại của mình.

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Scroll to Top